Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cảnh quan
[cảnh quan]
|
landscape; scenery
Natural landscape
Urban landscape; Cityscape
Chuyên ngành Việt - Anh
cảnh quan
[cảnh quan]
|
Sinh học
landscape
Từ điển Việt - Việt
cảnh quan
|
danh từ
phần đất có những đặc điểm riêng về địa hình, khí hậu, thuỷ văn,...
Hòa tan vào cảnh quan kỳ lạ, trong trạng thái tôn thờ, ngưỡng vọng, chúng tôi đã bắt gặp cái phân tâm của tâm hồn mình. (Ma Văn Kháng)